Từ "ấn loát" trong tiếng Việt có nghĩa là in ấn, tức là quá trình tạo ra các bản sao của văn bản, hình ảnh hoặc tài liệu bằng cách sử dụng máy in hoặc các phương pháp in khác. Từ này thường được sử dụng trong ngành xuất bản, truyền thông, hoặc các lĩnh vực liên quan đến việc sản xuất tài liệu.
Giải thích chi tiết về từ "ấn loát":
Nghĩa cơ bản: "Ấn" có nghĩa là in, còn "loát" có nghĩa là chải, làm mịn. Khi kết hợp lại, "ấn loát" chỉ hoạt động in ấn tài liệu hoặc hình ảnh.
Ngữ cảnh sử dụng: Từ "ấn loát" thường được dùng trong các câu liên quan đến việc in sách, báo, tờ rơi, hoặc bất kỳ loại tài liệu nào.
Ví dụ sử dụng:
"Trong thời đại số hóa hiện nay, việc ấn loát vẫn giữ một vai trò quan trọng trong việc phát hành sách giấy."
"Chúng tôi đã đầu tư vào công nghệ ấn loát hiện đại để nâng cao chất lượng in ấn."
Phân biệt các biến thể của từ:
Ấn phẩm: Sản phẩm được ấn loát, như sách, tạp chí, báo.
Ấn hành: Hành động phát hành tài liệu đã được ấn loát.
Từ gần giống:
In ấn: Thường được sử dụng thay thế cho "ấn loát" nhưng "in ấn" có thể mang nghĩa rộng hơn, không chỉ giới hạn trong việc in tài liệu mà còn bao gồm cả việc thiết kế và sản xuất.
Xuất bản: Liên quan đến việc phát hành sách, báo, tạp chí, nhưng thường có nghĩa rộng hơn, bao gồm cả quá trình sản xuất nội dung.
Từ đồng nghĩa:
In: Có thể coi là từ đồng nghĩa nhưng thường chỉ mang nghĩa cụ thể hơn trong việc tạo bản sao.
Chế bản: Tuy không hoàn toàn đồng nghĩa, nhưng có thể được dùng trong ngữ cảnh sản xuất tài liệu.
Liên quan: